Hiển thị 121–132 của 174 kết quả

  • LRA1206-10-6A-R

    Type LRA1206-10-6A-R
    No. Control Axes 6
    Payload(kg) 10kg
    Max. Reach (mm) 1206
    Pos. Rep.(mm) ±0.05
    Motion Range (°) J1 ±170
    J2 +125/-95
    J3 +65/-195
    J4 ±170
    J5 ±120
    J6 ±360
    Motor Output (kw) J1 1.0
    J2 1.0
    J3 0.4
    J4 0.2
    J5 0.1
    J6 0.1
    Max. Speed* (°/s) J1 297
    J2 223
    J3 220
    J4 480
    J5 360
    J6 705
    Weight (kg) ≈76
    Installation Floor, Upside-down, Angle
    Levels of protection IP54
    Ambient temperature / Humidity / Vibration Ambient temperature:0~45℃

    Ambient humidity: Normally 20~80 %RH or less(No dew. nor frost allow) Short term 90 %RH or less (within one month)

    Vibration acceleration: 4.9 m/s2(0.5G) or less

    Robot Workspace Robot Base Dimension
    Wrist Load Robot Flange Dimension

    Features

    • High speed and high precision with ±0.05mm position repeatability
    • Equipped with 16 I/O and is easily expandable for more complex applications
    • Equipped with 4 quick pneumatic connections and 8 I/O bus connection
    • Provide 3 mounting methods: Floor, Upside-down,and Angle mount
    • It’s suitable for light and medium payload operations in wide range of applications

    Applications

    Handing Loading/Unloading Assembling
    Welding Grinding/Polishing Others
  • LRA1206-10-6A-R

    Loại LRA1206-10-6A-R
    Số trục 6
    Tải trọng (kg) 10kg
    Tầm với lớn nhất (mm) 1206
    Độ chính xác lặp lại (mm) ±0.05
    Phạm vi các khớp (°) J1 ±170
    J2 +125/-95
    J3 +65/-195
    J4 ±170
    J5 ±120
    J6 ±360
    Công suất động cơ (kw) J1 1.0
    J2 1.0
    J3 0.4
    J4 0.2
    J5 0.1
    J6 0.1
    Tốc độ lớn nhất*(°/s) J1 297
    J2 223
    J3 220
    J4 480
    J5 360
    J6 705
    Trọng lượng Robot (kg) ≈76
    Kiểu lắp đặt Gắn sàn, Treo ngược, Gắn nghiêng
    Cấp bảo vệ IP54
    Điều kiện hoạt động Nhiệt độ môi trường: 0~45oC

    Độ ẩm môi trường xung quanh: Thông thường từ 20~80 %RH trở xuống (Không cho phép sương) Ngắn hạn 90 %RH trở xuống (trong vòng một tháng)

    Gia tốc rung: 4,9 m/s2(0,5G) trở xuống

    Phạm vi hoạt động Kích thước chân đế
    Biểu đồ tải trọng Kích thước mặt bích

    Đặc trưng

    • Tốc độ cao và độ chính xác lặp lại ± 0,05mm
    • Được trang bị 16 I/O và có thể dễ dàng mở rộng cho các ứng dụng phức tạp hơn
    • Được trang bị 4 kết nối khí nén nhanh và 8 kết nối bus I/O
    • Cung cấp 3 phương pháp lắp đặt: Gắn trên sàn, Treo ngược và Gắn nghiêng
    • Phù hợp cho các hoạt động tải trọng nhẹ và trung bình trong nhiều ứng dụng

    Ứng dụng

    Cầm nắm Cấp dỡ phôi Lắp ráp
    Hàn Mài/đánh bóng Khác
  • LRA1468-10-6A-C

    型号 LRA1468-10-6A-C
    控制轴 6
    有效载荷 (kg) 10kg
    动作区域 (mm)   1468
    重复定位精度 (mm) ±0.08
    动作范围 (°) J1 ±170
    J2 +140/-100
    J3 +80/-135
    J4 ±170
    J5 ±130
    J6 ±360
    各轴电机功率 (kw) J1 1.5
    J2 1.5
    J3 0.75
    J4 0.2
    J5 0.2
    J6 0.2
    最高速度* (°/s) J1 190
    J2 140
    J3 140
    J4 220
    J5 150
    J6 320
    重量 (kg)   ≈161
    安装条件  地面、悬挂、倾斜
    防护等级  IP54
    运行条件 环境温度:0~40℃

    环境湿度:通常在75%RH以下(无结霜现象)

    短期90%RH以下(1个月之内)

    振动加速度:4.9m/s2(0.5G)以下

    机器人工作空间 机器人法兰/底座尺寸
    腕部负载

    产品特点

    • 輕、中型負載,適用範圍廣
    • 配备 16 个 I/O,可轻松扩展以适应更复杂的应用
    • 内部配备 6 个 I/O 总线连接,更方便电缆管理
    • 提供3种安装方式:落地式、倒置式、角式安装

    主要应用

    组装 上下料 打磨
    焊接 打磨
  • LRA1468-10-6A-C

    Loại LRA1468-10-6A-C
    Số trục 6
    Tải trọng (kg) 10kg
    Tầm với lớn nhất (mm) 1468
    Độ chính xác lặp lại (mm) ±0.08
    Phạm vi các khớp (°) J1 ±170
    J2 +140/-100
    J3 +80/-135
    J4 ±170
    J5 ±130
    J6 ±360
    Công suất động cơ (kw) J1 1.5
    J2 1.5
    J3 0.75
    J4 0.2
    J5 0.2
    J6 0.2
    Tốc độ lớn nhất*(°/s) J1 190
    J2 140
    J3 140
    J4 220
    J5 150
    J6 320
    Trọng lượng Robot (kg) ≈161
    Kiểu lắp đặt  Gắn sàn, Treo ngược, Gắn nghiêng
    Cấp bảo vệ IP54
    Điều kiện hoạt động Nhiệt độ môi trường: 0~40℃

    Độ ẩm môi trường xung quanh: Thông thường từ 75 %RH trở xuống (Không cho phép sương) Ngắn hạn 90 %RH trở xuống (trong vòng một tháng)

    Gia tốc rung: 4,9 m/s2(0,5G) trở xuống

    Phạm vi hoạt động Kích thước mặt bích/chân đế
    Biểu đồ tải trọng

    Đặc trưng

    • Thích hợp cho các hoạt động tải trọng nhẹ và trung bình trong nhiều ứng dụng
    • Được trang bị 16 I/O và có thể dễ dàng mở rộng cho các ứng dụng phức tạp hơn
    • Được trang bị 6 kết nối bus I/O bên trong để kết nối cáp dễ dàng hơn
    • Cung cấp 3 phương pháp lắp đặt: Gắn trên sàn, Treo ngược và Gắn nghiêng

    Ứng dụng

    Lắp ráp Cấp dỡ phôi Mài/đánh bóng
    Hàn Khác
  • LRA1598-10-6A-C

    Loại LRA1598-10-6A-C
    Số trục 6
    Tải trọng (kg) 10kg
    Tầm với lớn nhất (mm) 1598
    Độ chính xác lặp lại (mm) ±0.08
    Phạm vi các khớp (°) J1 ±170
    J2 +135/-90
    J3 +75/-140
    J4 ±170
    J5 ±130
    J6 ±360
    Công suất động cơ (kw) J1 1.5
    J2 1.5
    J3 0.75
    J4 0.2
    J5 0.2
    J6 0.2
    Tốc độ lớn nhất*(°/s) J1 190
    J2 140
    J3 140
    J4 320
    J5 150
    J6 320
    Trọng lượng Robot (kg) ≈268
    Kiểu lắp đặt Gắn sàn, Treo ngược, Gắn nghiêng
    Cấp bảo vệ IP54
    Điều kiện hoạt động Nhiệt độ môi trường: 0~40℃

    Độ ẩm môi trường xung quanh: Thông thường từ 75 %RH trở xuống (Không cho phép sương) Ngắn hạn 90 %RH trở xuống (trong vòng một tháng)

    Gia tốc rung: 4,9 m/s2(0,5G) trở xuống

    Phạm vi hoạt động Kích thước chân đế
    Biểu đồ tải trọng Kích thước mặt bích

    Đặc trưng

    • Thích hợp cho các hoạt động tải trọng nhẹ và trung bình, phạm vi sải tay rộng
    • Được trang bị 16 I/O và có thể dễ dàng mở rộng cho các ứng dụng phức tạp hơn
    • Được trang bị 6 kết nối bus I/O bên trong để kết nối cáp dễ dàng hơn
    • Cung cấp 3 phương pháp lắp đặt: Gắn trên sàn, treo ngược và Gắn nghiêng

    Ứng dụng

    Lắp ráp Cấp dỡ phôi Mài/đánh bóng
    Hàn Khác
  • LRA1598-10-6A-C

    型号 LRA1598-10-6A-C
    控制轴 6
    有效载荷 (kg) 10kg
    动作区域 (mm)   1598
    重复定位精度 (mm) ±0.08
    动作范围 (°) J1 ±170
    J2 +135/-90
    J3 +75/-140
    J4 ±170
    J5 ±130
    J6 ±360
    各轴电机功率 (kw) J1 1.5
    J2 1.5
    J3 0.75
    J4 0.2
    J5 0.2
    J6 0.2
    最高速度* (°/s) J1 190
    J2 140
    J3 140
    J4 320
    J5 150
    J6 320
    重量 (kg)   ≈268
    安装条件  地面、悬挂、倾斜
    防护等级  IP54
    运行条件 环境温度:0~40℃

    环境湿度:通常在75%RH以下(无结霜现象)

    短期90%RH以下(1个月之内)

    振动加速度:4.9m/s2(0.5G)以下

    机器人工作空间 機器人底座尺寸
    腕部负载 機器人末端法蘭尺寸

    产品特点

    • 輕、中型負載,適用範圍廣
    • 配备 16 个 I/O,可轻松扩展以适应更复杂的应用
    • 内部配备 6 个 I/O 总线连接,更方便电缆管理
    • 提供3种安装方式:落地式、倒置式、角式安装

    主要应用

    组装 上下料 打磨
    焊接 打磨
  • LRA1717-20-6A-C

    型号 LRA1717-20-6A-C
    控制轴 6
    有效载荷 (kg) 20kg
    动作区域 (mm)   1717
    重复定位精度 (mm) ±0.08
    动作范围 (°) J1 ±170
    J2 +150/-100
    J3 +75/-162
    J4 ±170
    J5 ±130
    J6 ±360
    各轴电机功率 (kw) J1 1.5
    J2 2
    J3 1.5
    J4 0.4
    J5 0.2
    J6 0.2
    最高速度* (°/s) J1 148
    J2 110
    J3 140
    J4 200
    J5 170
    J6 320
    重量 (kg)   ≈268
    安装条件  地面、悬挂、倾斜
    防护等级  IP54
    运行条件 环境温度:0~40℃

    环境湿度:通常在75%RH以下(无结霜现象)

    短期90%RH以下(1个月之内)

    振动加速度:4.9m/s2(0.5G)以下

    机器人工作空间 機器人底座尺寸
    腕部负载 機器人末端法蘭尺寸

    产品特点

    • 輕、中型負載,適用範圍廣
    • 配备 16 个 I/O,可轻松扩展以适应更复杂的应用
    • 内部配备 6 个 I/O 总线连接,更方便电缆管理
    • 提供3种安装方式:落地式、倒置式、角式安装

    主要应用

    搬运 上下料 组装
    焊接 打磨
  • LRA1717-20-6A-C

    Loại LRA1717-20-6A-C
    Số trục 6
    Tải trọng (kg) 20kg
    Tầm với lớn nhất (mm) 1717
    Độ chính xác lặp lại (mm) ±0.08
    Phạm vi các khớp (°) J1 ±170
    J2 +150/-100
    J3 +75/-162
    J4 ±170
    J5 ±130
    J6 ±360
    Công suất động cơ (kw) J1 1.5
    J2 2
    J3 1.5
    J4 0.4
    J5 0.2
    J6 0.2
    Tốc độ lớn nhất*(°/s) J1 148
    J2 110
    J3 140
    J4 200
    J5 170
    J6 320
    Trọng lượng Robot (kg) ≈268
    Kiểu lắp đặt Gắn sàn, Treo ngược, Gắn nghiêng
    Cấp bảo vệ IP54
    Điều kiện hoạt động Nhiệt độ môi trường: 0~40℃

    Độ ẩm môi trường xung quanh: Thông thường từ 75 %RH trở xuống (Không cho phép sương) Ngắn hạn 90 %RH trở xuống (trong vòng một tháng)

    Gia tốc rung: 4,9 m/s2(0,5G) trở xuống

    Phạm vi hoạt động Kích thước chân đế
    Biểu đồ tải trọng Kích thước mặt bích

    Đặc trưng

    • Thích hợp cho các hoạt động tải trọng nhẹ và trung bình, phạm vi sải tay rộng
    • Được trang bị 16 I/O và có thể dễ dàng mở rộng cho các ứng dụng phức tạp hơn
    • Được trang bị 6 kết nối bus I/O bên trong để kết nối cáp dễ dàng hơn
    • Cung cấp 3 phương pháp lắp đặt: Gắn trên sàn, treo ngược và Gắn nghiêng

    Ứng dụng

    Cầm nắm Cấp dỡ phôi Lắp ráp
    Hàn Khác
  • LRA1758-5-6A-C

    Loại LRA1758-5-6A-C
    Số trục 6
    Tải trọng (kg) 5kg
    Tầm với lớn nhất (mm) 1758
    Độ chính xác lặp lại (mm) ±0.08
    Phạm vi các khớp (°) J1 ±170
    J2 +135/-90
    J3 +75/-140
    J4 ±170
    J5 ±130
    J6 ±360
    Công suất động cơ (kw) J1 1.5
    J2 1.5
    J3 0.75
    J4 0.2
    J5 0.2
    J6 0.2
    Tốc độ lớn nhất*(°/s) J1 148
    J2 110
    J3 120
    J4 260
    J5 150
    J6 320
    Trọng lượng Robot (kg) ≈270
    Kiểu lắp đặt Gắn sàn, Treo ngược, Gắn nghiêng
    Cấp bảo vệ IP54
    Điều kiện hoạt động Nhiệt độ môi trường: 0~40℃

    Độ ẩm môi trường xung quanh: Thông thường từ 75 %RH trở xuống (Không cho phép sương) Ngắn hạn 90 %RH trở xuống (trong vòng một tháng)

    Gia tốc rung: 4,9 m/s2(0,5G) trở xuống

    Phạm vi hoạt động Kích thước chân đế
    Biểu đồ tải trọng Kích thước mặt bích

    Đặc trưng

    • Thiết kế nhỏ gọn, sải tay dài phù hợp cho các hoạt động tải trọng nhẹ và vùng làm việc rộng
    • Được trang bị 16 I/O và có thể dễ dàng mở rộng cho các ứng dụng phức tạp hơn
    • Được trang bị 6 kết nối bus I/O bên trong để kết nối cáp dễ dàng hơn
    • Cung cấp 3 phương pháp lắp đặt: Gắn trên sàn, treo ngược và Gắn nghiêng

    Ứng dụng

    Cầm nắm Cấp dỡ phôi Lắp ráp
    Hàn Khác
  • LRA1758-5-6A-C

    型号 LRA1758-5-6A-C
    控制轴 6
    有效载荷 (kg) 5kg
    动作区域 (mm)   1758
    重复定位精度 (mm) ±0.08
    动作范围 (°) J1 ±170
    J2 +135/-90
    J3 +75/-140
    J4 ±170
    J5 ±130
    J6 ±360
    各轴电机功率 (kw) J1 1.5
    J2 1.5
    J3 0.75
    J4 0.2
    J5 0.2
    J6 0.2
    最高速度* (°/s) J1 148
    J2 110
    J3 120
    J4 260
    J5 150
    J6 320
    重量 (kg)   ≈270
    安装条件  地面、悬挂、倾斜
    防护等级  IP54
    \运行条件 环境温度:0~40℃

    环境湿度:通常在75%RH以下(无结霜现象)

    短期90%RH以下(1个月之内)

    振动加速度:4.9m/s2(0.5G)以下

    机器人工作空间 機器人底座尺寸
    腕部负载 機器人末端法蘭尺寸

    产品特点

    • 设计紧凑,臂展长,适合轻载作业和大工作区域
    • 配备 16 个 I/O,可轻松扩展以适应更复杂的应用
    • 内部配备 6 个 I/O 总线连接,更方便电缆管理
    • 提供3种安装方式:落地式、倒置式、角式安装

    主要应用

    搬运 上下料 组装
    焊接 打磨
  • LRA2000-8-6A-C

    型号 LRA2000-8-6A-C
    控制轴 6
    有效载荷 (kg) 8kg
    动作区域 (mm)   2000
    重复定位精度 (mm) ±0.08
    动作范围 (°) J1 ±170
    J2 +150/-100
    J3 +75/-162
    J4 ±170
    J5 ±130
    J6 ±360
    各轴电机功率 (kw) J1 1.5
    J2 2.0
    J3 1.5
    J4 0.2
    J5 0.2
    J6 0.2
    最高速度* (°/s) J1 148
    J2 110
    J3 140
    J4 200
    J5 150
    J6 320
    重量 (kg)   ≈270
    安装条件  地面、悬挂、倾斜
    防护等级  IP54
    运行条件 Ambient temperature:0~40℃

    环境温度:0~40℃

    环境湿度:通常在75%RH以下(无结霜现象)

    短期90%RH以下(1个月之内)

    振动加速度:4.9m/s2(0.5G)以下

    机器人工作空间 机器人法兰/底座尺寸
    腕部负载

    产品特点

    • 臂展特别加长设计,适用于轻型负载水平,尤其适用于焊接与轻型工件的上下料
    • 配备 16 个 I/O,可轻松扩展以适应更复杂的应用
    • 内部配备 6 个 I/O 总线连接,更方便电缆管理
    • 提供3种安装方式:落地式、倒置式、角式安装

    主要应用

    搬运 上下料 组装
    焊接 打磨
  • LRA2000-8-6A-C

    Loại LRA2000-8-6A-C
    Số trục 6
    Tải trọng (kg) 8kg
    Tầm với lớn nhất (mm) 2000
    Độ chính xác lặp lại (mm) ±0.08
    Phạm vi các khớp (°) J1 ±170
    J2 +150/-100
    J3 +75/-162
    J4 ±170
    J5 ±130
    J6 ±360
    Công suất động cơ (kw) J1 1.5
    J2 2.0
    J3 1.5
    J4 0.2
    J5 0.2
    J6 0.2
    Tốc độ lớn nhất*(°/s) J1 148
    J2 110
    J3 140
    J4 200
    J5 150
    J6 320
    Trọng lượng Robot (kg)  ≈270
    Kiểu lắp đặt Gắn sàn, Treo ngược, Gắn nghiêng
    Cấp bảo vệ IP54
    Điều kiện hoạt động Nhiệt độ môi trường: 0~40℃

    Độ ẩm môi trường xung quanh: Thông thường từ 75 %RH trở xuống (Không cho phép sương) Ngắn hạn 90 %RH trở xuống (trong vòng một tháng)

    Gia tốc rung: 4,9 m/s2(0,5G) trở xuống

    Phạm vi hoạt động Kích thước mặt bích/ chân đế
    Biểu đồ tải trọng

    Đặc trưng

    • Sải tay rộng phù hợp với mức tải nhẹ, đặc biệt khi hàn và bốc dỡ các phôi nhẹ.
    • Được trang bị 16 I/O và có thể dễ dàng mở rộng cho các ứng dụng phức tạp hơn
    • Được trang bị 6 kết nối bus I/O bên trong để kết nối cáp dễ dàng hơn
    • Cung cấp 3 phương pháp lắp đặt: Gắn trên sàn, treo ngược và Gắn nghiêng

    Ứng dụng

    Cầm nắm Cấp dỡ phôi Lắp ráp
    Hàn Khác
0
    0
    Giỏ Hàng
    Giỏ Hàng RỗngTrở Lại Cửa Hàng