Hiển thị 49–60 của 174 kết quả

  • LRA2000-8-6A-C

    Loại LRA2000-8-6A-C
    Số trục 6
    Tải trọng (kg) 8kg
    Tầm với lớn nhất (mm) 2000
    Độ chính xác lặp lại (mm) ±0.08
    Phạm vi các khớp (°) J1 ±170
    J2 +150/-100
    J3 +75/-162
    J4 ±170
    J5 ±130
    J6 ±360
    Công suất động cơ (kw) J1 1.5
    J2 2.0
    J3 1.5
    J4 0.2
    J5 0.2
    J6 0.2
    Tốc độ lớn nhất*(°/s) J1 148
    J2 110
    J3 140
    J4 200
    J5 150
    J6 320
    Trọng lượng Robot (kg)  ≈270
    Kiểu lắp đặt Gắn sàn, Treo ngược, Gắn nghiêng
    Cấp bảo vệ IP54
    Điều kiện hoạt động Nhiệt độ môi trường: 0~40℃

    Độ ẩm môi trường xung quanh: Thông thường từ 75 %RH trở xuống (Không cho phép sương) Ngắn hạn 90 %RH trở xuống (trong vòng một tháng)

    Gia tốc rung: 4,9 m/s2(0,5G) trở xuống

    Phạm vi hoạt động Kích thước mặt bích/ chân đế
    Biểu đồ tải trọng

    Đặc trưng

    • Sải tay rộng phù hợp với mức tải nhẹ, đặc biệt khi hàn và bốc dỡ các phôi nhẹ.
    • Được trang bị 16 I/O và có thể dễ dàng mở rộng cho các ứng dụng phức tạp hơn
    • Được trang bị 6 kết nối bus I/O bên trong để kết nối cáp dễ dàng hơn
    • Cung cấp 3 phương pháp lắp đặt: Gắn trên sàn, treo ngược và Gắn nghiêng

    Ứng dụng

    Cầm nắm Cấp dỡ phôi Lắp ráp
    Hàn Khác
  • LRA2000-8-6A-C

    型号 LRA2000-8-6A-C
    控制轴 6
    有效载荷 (kg) 8kg
    动作区域 (mm)   2000
    重复定位精度 (mm) ±0.08
    动作范围 (°) J1 ±170
    J2 +150/-100
    J3 +75/-162
    J4 ±170
    J5 ±130
    J6 ±360
    各轴电机功率 (kw) J1 1.5
    J2 2.0
    J3 1.5
    J4 0.2
    J5 0.2
    J6 0.2
    最高速度* (°/s) J1 148
    J2 110
    J3 140
    J4 200
    J5 150
    J6 320
    重量 (kg)   ≈270
    安装条件  地面、悬挂、倾斜
    防护等级  IP54
    运行条件 Ambient temperature:0~40℃

    环境温度:0~40℃

    环境湿度:通常在75%RH以下(无结霜现象)

    短期90%RH以下(1个月之内)

    振动加速度:4.9m/s2(0.5G)以下

    机器人工作空间 机器人法兰/底座尺寸
    腕部负载

    产品特点

    • 臂展特别加长设计,适用于轻型负载水平,尤其适用于焊接与轻型工件的上下料
    • 配备 16 个 I/O,可轻松扩展以适应更复杂的应用
    • 内部配备 6 个 I/O 总线连接,更方便电缆管理
    • 提供3种安装方式:落地式、倒置式、角式安装

    主要应用

    搬运 上下料 组装
    焊接 打磨
  • LRA2100-60-6A-C

    型号 LRA2100-60-6A-C
    控制轴 6
    有效载荷 (kg) 60kg
    动作区域 (mm)   2100
    重复定位精度 (mm) ±0.2
    动作范围 (°) J1 ±170
    J2 +135/-90
    J3 +75/-135
    J4 ±170
    J5 ±120
    J6 ±360
    各轴电机功率 (kw) J1 3.0
    J2 4.5
    J3 3.0
    J4 1.5
    J5 0.75
    J6 0.75
    最高速度* (°/s) J1 132
    J2 104
    J3 104
    J4 237
    J5 171
    J6 171
    重量 (kg)   780
    安装条件  地面
    防护等级  IP54
    运行条件 环境温度:0~40℃

    环境湿度:通常在75%RH以下(无结霜现象)

    短期90%RH以下(1个月之内)

    机器人工作空间 机器人法兰/底座尺寸
    腕部负载

    产品特点

    • 适用于重载、大工件及臂展范围广的木工行业
    • 配备 16 个 I/O,可轻松扩展以适应更复杂的应用

    主要应用

    搬运 上下料
    组装 打磨
  • LRA900-5-6A-C

    Type LRA900-5-6A-C
    No. Control Axes 6
    Payload(kg) 5kg
    Max. Reach (mm) 900
    Pos.rep(mm) ±0.05
    Motion Range (°) J1 ±170
    J2 +120/-80
    J3 +52/-210
    J4 ±170
    J5 ±120
    J6 ±360
    Motor Output (kw) J1 0.4
    J2 0.4
    J3 0.4
    J4 0.15
    J5 0.2
    J6 0.15
    Max. Speed* (°/s) J1 208
    J2 186
    J3 247
    J4 370
    J5 370
    J6 550
    Weight (kg) ≈52
    Installation Floor, Upside-down, Angle
    Levels of protection IP54
    Ambient temperature / Humidity / Vibration Ambient temperature:0~40℃

    Ambient humidity: Normally 75 %RH or less(No dew. nor frost allow)Short term 90 %RH or less (within one month)

    Vibration acceleration: 4.9 m/s2(0.5G) or less

    Robot Workspace Robot Flange/Base Dimension
    WristLoad

    Features

    • Compact and small footprint design for light payload operations. Longer reach than LRA-705-5-6A-C for wide range of applications
    • Equipped with 16 I/O and is easily expandable for more complex applications
    • Equipped 6 I/O bus connection inside for easier cable management
    • Provide 3 mounting methods:Floor, Upside-down,and Angle mount

    Applications

    Assembling Loading/Unloading
    Grinding/Polishing Others
  • HC-C

    控制器類型 具有伺服驅動器整合的序列控制器
    HC-8C

    HC-10C

    HC-15C

    HC-8E

    HC-10E

    HC-15E

    監視器 8/10/15” 8/10/15”
    軸通訊接口 M3/EtherCAT M3/EtherCAT
    主軸 6 10
    USB連接埠 4(K)

    2(S)

    1(K)

    2(S)

    乙太網路 2 1
    聯繫 RS485, SRI RS485, SRI
    D/A 2
    控制軸 4(18) 4(18)
    手脈端口 1
    輸入輸出數量 32/32
    RIO 1

    標準 不支援 可選

  • SCD-80GM

    控制器類型 整合伺服驅動器的控制器
    SCD-80GM
    監視器
    軸通訊接口 M3
    主軸
    USB連接埠 4
    乙太網路 2
    聯繫 RS485, 2 SRI
    D/A
    控制軸 4(16)
    手脈端口
    輸入輸出數量 16/8 (4096/4096)
    RIO

    標準 不支援 可選

  • LRA705-5-6A-C

    型号 LRA705-5-6A-C
    控制轴 6
    有效载荷 (kg) 5kg
    动作区域 (mm) 705
    重复定位精度 (mm) ±0.05
    动作范围 (°) J1 ±170
    J2 +120/-80
    J3 +52/-210
    J4 ±170
    J5 ±120
    J6 ±360
    各轴电机功率 (kw) J1 0.4
    J2 0.4
    J3 0.4
    J4 0.15
    J5 0.2
    J6 0.15
    最高速度* (°/s) J1 330
    J2 300
    J3 300
    J4 370
    J5 370
    J6 550
    重量 (kg) ≈48
    安装条件 地面、悬挂、倾斜
    防护等级 IP54
    运行条件 环境温度:0~40℃

    环境湿度:通常在75%RH以下(无结霜现象)

    短期90%RH以下(1个月之内)

    振动加速度:4.9m/s2(0.5G)以下

    机器人工作空间 机器人法兰/底座尺寸
    腕部负载

    产品特点

    • 紧凑和小占地面积设计,适合轻负载操作
    • 配备 16 个 I/O,可轻松扩展以适应更复杂的应用
    • 内部配备 6 个 I/O 总线连接,更方便电缆管理
    • 提供3种安装方式:落地式、倒置式、角式安装

    主要应用

    组装 上下料
    打磨 打磨
  • FC-B

    控制器類型 FC系
    FC-A FC-B FC-C
    監視器
    軸通訊接口 Pulse M3/EtherCAT M3/EtherCAT
    主軸 6 6 6
    USB連接埠 2 2 2
    乙太網路 1 1 1
    聯繫 RS485, SRI RS485, SRI RS485, SRI
    D/A 2 2
    控制軸 4 4 6
    手脈端口 1 1 1
    輸入輸出數量
    RIO

    標準 不支援 可選

  • FC-A

    控制器類型 FC系
    FC-A FC-B FC-C
    監視器
    軸通訊接口 Pulse M3/EtherCAT M3/EtherCAT
    主軸 6 6 6
    USB連接埠 2 2 2
    乙太網路 1 1 1
    聯繫 RS485, SRI RS485, SRI RS485, SRI
    D/A 2 2
    控制軸 4 4 6
    手脈端口 1 1 1
    輸入輸出數量
    RIO

    標準 不支援 可選

  • HC-8S

    Controller type Pulse controller with servo driver integration
    HC-8A

    HC-10A

    HC-15A

    HC-8S
    Monitor 8/10/15” 8”
    Axis Communication Interface Pulse Pulse (Not support feedback)
    Spindle No. 6 6
    USB port 1(K)

    2(S)

    2(E)

    2(S)

    Ethernet 1 2
    Connection RS485, SRI
    D/A 2
    Control Axis 3(8”)

    4(10/15”)

    5
    MPG port 1
    I/O number 32/32 16/4
    RIO

    ○ Standard Not Support Optional

0
    0
    Giỏ Hàng
    Giỏ Hàng RỗngTrở Lại Cửa Hàng